🔍 Search: BỀN CHÍ
🌟 BỀN CHÍ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
끈덕지다
Tính từ
-
1
쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
1 BỀN CHÍ, DẺO DAI: Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.
-
1
쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
-
끈질기다
☆
Tính từ
-
1
잘 끊어지지 않고 질기다.
1 DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc. -
2
어떤 일을 쉽게 포기하지 않고 그 일을 이루기 위한 노력이 변함이 없다.
2 KIÊN TRÌ, BỀN CHÍ: Không dễ dàng bỏ cuộc một việc nào và không ngừng nỗ lực để đạt được việc đó.
-
1
잘 끊어지지 않고 질기다.